EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apochromat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apochromat
apochromat /'æpəkroumæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat
← Xem thêm từ apocentric
Xem thêm từ apochromatic →
Từ vựng liên quan
a
at
ch
chroma
ma
mat
oc
och
om
po
rom
roma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…