EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apiculiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apiculiform
apiculiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng đầu nhọn
← Xem thêm từ apiculate
Xem thêm từ apicultural →
Từ vựng liên quan
a
api
for
form
ic
if
li
or
pi
pic
picul
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…