EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apicultural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apicultural
apicultural /,eipi'kʌltʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nghề nuôi ong
← Xem thêm từ apiculiform
Xem thêm từ apiculture →
Từ vựng liên quan
a
api
cult
cultural
ic
pi
pic
picul
ra
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…