EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apiculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apiculate
apiculate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhọn đột ngột (lá)
← Xem thêm từ apices
Xem thêm từ apiculiform →
Từ vựng liên quan
a
api
at
ate
ic
la
lat
late
pi
pic
picul
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…