EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphototropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphototropic
aphototropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hướng tối
← Xem thêm từ aphotic
Xem thêm từ aphototropism →
Từ vựng liên quan
a
ho
hot
ic
op
ot
phot
photo
pi
pic
to
tot
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…