ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anvil-block

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anvil-block


anvil-block /'ænvilbed/ (anvil-block) /'ænvilblɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

 block)
/'ænvilblɔk/

danh từ


  để đe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…