EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anvil-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anvil-block
anvil-block /'ænvilbed/ (anvil-block) /'ænvilblɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
block)
/'ænvilblɔk/
danh từ
để đe
← Xem thêm từ anvil-bed
Xem thêm từ anvils →
Từ vựng liên quan
a
an
anvil
bl
bloc
block
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…