ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anvil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anvil


anvil /'ænvil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đe
  (giải phẫu) xương đe
to be on the anvil → đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
a good anvil does not fear the hammer
  (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
anvil chorus
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…