EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antonomasia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antonomasia
antonomasia /,æntənə'meiʤiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) phép hoán xưng
← Xem thêm từ antlers
Xem thêm từ antonym →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
as
asia
ma
no
nt
om
on
ono
si
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…