ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antlers


antler /'æntlə/

Phát âm


Ý nghĩa

* dt
  gạc (hươu, nai)
  nhánh gạc (hươu, nai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…