EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antlers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antlers
antler /'æntlə/
Phát âm
Ý nghĩa
* dt
gạc (hươu, nai)
nhánh gạc (hươu, nai)
← Xem thêm từ antlered
Xem thêm từ antonomasia →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
antler
er
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…