ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antistrophic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antistrophic


antistrophic /,ænti'strɔfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hồi khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…