EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antistrophes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antistrophes
antistrophe /æn'tistrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hồi khúc
← Xem thêm từ antistrophe
Xem thêm từ antistrophic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
antistrophe
he
is
nt
op
st
str
strop
strophe
strophes
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…