EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antisegregation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antisegregation
antisegregation
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống việc phân chia thành nhóm riêng
← Xem thêm từ antiscriptural
Xem thêm từ antisepses →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
at
ega
gat
ion
is
nt
on
re
se
segregation
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…