EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiscriptural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiscriptural
antiscriptural /'ænti'skriptʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống kinh thánh
← Xem thêm từ antiscorbutic
Xem thêm từ antisegregation →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
is
nt
pt
ra
ri
rip
sc
scrip
script
scriptural
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…