EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiscorbutic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiscorbutic
antiscorbutic /'æntiskɔ:'bju:tik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống scobut
danh từ
thuốc chữa scobut
← Xem thêm từ antis
Xem thêm từ antiscriptural →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
but
co
ic
is
nt
or
orb
sc
scorbutic
ti
tic
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…