ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiscorbutic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiscorbutic


antiscorbutic /'æntiskɔ:'bju:tik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống scobut

danh từ


  thuốc chữa scobut

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…