EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipepsin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipepsin
antipepsin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất kháng nguyên
← Xem thêm từ antipathy
Xem thêm từ antiperiodic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ep
eps
in
nt
pe
pep
peps
pepsin
ps
psi
si
sin
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…