ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiperiodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiperiodic


antiperiodic /'ænti,piəri'ɔdik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ

danh từ


  (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…