EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiperiodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiperiodic
antiperiodic /'ænti,piəri'ɔdik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ
danh từ
(y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ
← Xem thêm từ antipepsin
Xem thêm từ antipersonnel →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
er
ic
iodic
nt
od
odic
pe
per
peri
period
periodic
ri
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…