ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antioxydant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antioxydant


antioxydant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất chống oxy hoá
* tính từ
  chống oxy hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…