EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antioxydant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antioxydant
antioxydant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất chống oxy hoá
* tính từ
chống oxy hoá
← Xem thêm từ antiorganization
Xem thêm từ antipacifist →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
da
dan
nt
ox
oxy
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…