EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipacifist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipacifist
antipacifist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống chủ nghĩa hoà bình
* danh từ
người chống chủ nghĩa hoà bình
← Xem thêm từ antioxydant
Xem thêm từ antipapal →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ant
anti
ci
CIF
cif
fist
if
ipa
is
nt
pa
pacifist
st
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…