EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiorganization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiorganization
antiorganization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chống tổ chức
← Xem thêm từ antiobscenity
Xem thêm từ antioxydant →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
at
gan
ion
ni
nt
on
or
organ
organization
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…