EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticholeraic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticholeraic
anticholeraic /'æntikɔlə'reiik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phòng chống bệnh tả, trừ tả
danh từ
thuốc trừ tả
← Xem thêm từ antichist
Xem thêm từ anticholinergic →
Từ vựng liên quan
a
ai
an
ant
anti
antic
ch
choler
cholera
choleraic
er
era
ho
hole
ic
nt
ole
ra
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…