ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anticholeraic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anticholeraic


anticholeraic /'æntikɔlə'reiik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phòng chống bệnh tả, trừ tả

danh từ


  thuốc trừ tả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…