EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticholinergic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticholinergic
anticholinergic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống tác động kiểu colin
← Xem thêm từ anticholeraic
Xem thêm từ anticholinesterase →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
ch
choline
cholinergic
er
erg
gi
ho
ic
in
li
line
liner
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…