EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antichist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antichist
antichist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ thù chúa Giê xu
ngụy cơ đốc
← Xem thêm từ antichain
Xem thêm từ anticholeraic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
ch
hi
his
hist
ic
is
nt
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…