ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-fouling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-fouling


anti-fouling /'ænti'fauliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống gỉ, phòng bẩn
anti fouling paint → sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…