EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-fouling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-fouling
anti-fouling /'ænti'fauliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống gỉ, phòng bẩn
anti fouling paint
→ sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn
← Xem thêm từ anti-fascist
Xem thêm từ anti-friction →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
foul
fouling
in
li
ling
nt
ou
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…