EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-fascist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-fascist
anti-fascist /'ænti'fæʃist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống phát xít
danh từ
người chống phát xít
← Xem thêm từ anti-fascism
Xem thêm từ anti-fouling →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
as
asci
ci
cist
fa
fascist
is
nt
sc
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…