ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anti-friction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anti-friction


anti-friction /'ænti'frikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…