EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-friction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-friction
anti-friction /'ænti'frikʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát
← Xem thêm từ anti-fouling
Xem thêm từ anti-government →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
fri
friction
ic
ion
nt
on
ri
ricti
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…