EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-boreal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-boreal
anti-boreal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc phương Nam, ở Nam bán cầu
← Xem thêm từ anti-ballistic missile
Xem thêm từ anti-bourgeois →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
bo
bore
boreal
ea
nt
or
ore
re
Real
real
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…