EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-bourgeois
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-bourgeois
anti-bourgeois
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chống tư sản
← Xem thêm từ anti-boreal
Xem thêm từ anti-bureaucratic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
bo
bourg
bourgeois
is
nt
ou
our
ti
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…