anthem /'ænθəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài hát ca ngợi; bài hát vui
national anthem → bài quốc ca
(tôn giáo) bài thánh ca
Các câu ví dụ:
1. When Kien sang these anthems for his parents, they felt he had got the melodies right, but couldn't understand the language and determine if he was singing them correctly.
Nghĩa của câu:Khi Kiên hát những bài quốc ca này cho bố mẹ nghe, họ cảm thấy anh đã nghe đúng giai điệu, nhưng không thể hiểu ngôn ngữ và xác định xem mình có hát đúng hay không.
Xem tất cả câu ví dụ về anthem /'ænθəm/