EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthelion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthelion
anthelion /æn'θi:ljə/ (anthelion) /æn'θi:ljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(khí tượng) áo nhật
← Xem thêm từ anthelia
Xem thêm từ anthelmintic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
el
he
helio
ion
li
lion
nt
nth
on
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…