ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anthelmintic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anthelmintic


anthelmintic /,ænθel'mintik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trừ giun, trừ sán

danh từ


  (y học) thuốc giun, thuốc sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…