EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antennule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antennule
antennule /æn'tenju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
râu nhỏ (của loài tôm...)
← Xem thêm từ antenniform
Xem thêm từ antenuptial →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
en
nt
nu
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…