EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antenniform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antenniform
antenniform /æn'teinfɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình râu
hình anten
← Xem thêm từ antennifer
Xem thêm từ antennule →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
en
for
form
if
ni
nt
or
rm
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…