EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antenuptial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antenuptial
antenuptial /'ænti'nʌpʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới
← Xem thêm từ antennule
Xem thêm từ antependium →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
en
nt
nu
nuptial
pt
ten
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…