ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antecubital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antecubital


antecubital

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  trước khủyu; trước gân trụ (cánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…