EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antecoxal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antecoxal
antecoxal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mảnh trước háng
← Xem thêm từ antecoxa
Xem thêm từ antecubital →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
antecoxa
co
cox
coxa
coxal
ec
nt
ox
tec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…