EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anorthite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anorthite
anorthite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(chất khoáng) anoctit
← Xem thêm từ anormalous
Xem thêm từ anorthogenisis →
Từ vựng liên quan
a
an
hi
hit
it
no
nor
north
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…