EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anorganic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anorganic
anorganic /,ænɔ:'gænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) vô cơ
← Xem thêm từ anorexy
Xem thêm từ anormalous →
Từ vựng liên quan
a
an
gan
ic
ni
no
nor
or
organ
organic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…