EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anorexy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anorexy
anorexy /,ænou'reksi/ (anorexia) /,ænou'reksiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
← Xem thêm từ anorexia
Xem thêm từ anorganic →
Từ vựng liên quan
a
an
ex
no
nor
or
ore
re
rex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…