ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anoetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anoetic


anoetic /,ænou'etik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…