EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anoetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anoetic
anoetic /,ænou'etik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được
← Xem thêm từ anoestrous
Xem thêm từ anoint →
Từ vựng liên quan
a
an
ic
no
noetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…