EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noetic
noetic /nou'etik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
trừu tượng
danh từ
, số ít hoặc số nhiều
khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)
← Xem thêm từ noesis
Xem thêm từ noetics →
Từ vựng liên quan
ic
n
no
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…