ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noetic


noetic /nou'etik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
  trừu tượng

danh từ

, số ít hoặc số nhiều
  khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…