EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
animadverting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
animadverting
animadvert /,ænimæd'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình
to animadvert on someone's behavious
→ khiển trách thái độ của ai
← Xem thêm từ animadverted
Xem thêm từ animadverts →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advert
adverting
an
anima
animadvert
dv
er
in
ma
mad
ni
nim
ti
tin
ting
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…