Câu ví dụ:
“And from that point on, they won't get rid of me, nor should they get rid of anyone.
Nghĩa của câu:rid
Ý nghĩa
@rid /rid/
* ngoại động từ ridded, rid; rid
- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi
=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán