ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ancestresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ancestresses


ancestor /'ænsistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ông bà, tổ tiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…