EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ancestries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ancestries
ancestry /'ænsistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổ tiên, tổ tông, tông môn
dòng họ
← Xem thêm từ ancestresses
Xem thêm từ ancestrula →
Từ vựng liên quan
a
an
ance
ce
est
ri
st
str
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…