ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analog (data) recorder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analog (data) recorder


analog (data) recorder

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) máy ghi (dữ kiện) dạng tương tự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…