ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amylopsins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amylopsins


amylopsin /,æmi'lɔpsin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…