EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphetamines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphetamines
amphetamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> thuốc có tác dụng kích thích
← Xem thêm từ amphetamine
Xem thêm từ amphi- →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amine
amines
amp
amphetamine
eta
etamine
he
het
in
mi
min
mine
mines
mp
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…