EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etamine
etamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải mỏng; vải mặt rây
← Xem thêm từ etalon
Xem thêm từ etape →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
E
e
eta
in
mi
min
mine
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…