EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphi-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphi-
amphi-
Phát âm
Ý nghĩa
(dạng hoep hợp) hai, lưỡng
← Xem thêm từ amphetamines
Xem thêm từ amphiarthroses →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
hi
mp
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…