Câu ví dụ:
Among customers who have experienced a special ceremony, satisfaction scores are higher.
Nghĩa của câu:customer
Ý nghĩa
@customer /'kʌstəmə/
* danh từ
- khách hàng
- (thông tục) gã, anh chàng
=queer customer+ một gã kỳ quặc
@customer
- (Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng