ex. Game, Music, Video, Photography

Among customers who have experienced a special ceremony, satisfaction scores are higher.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ customer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Among customers who have experienced a special ceremony, satisfaction scores are higher.

Nghĩa của câu:

customer


Ý nghĩa

@customer /'kʌstəmə/
* danh từ
- khách hàng
- (thông tục) gã, anh chàng
=queer customer+ một gã kỳ quặc

@customer
- (Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…